Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khu vực nhà nước
[khu vực nhà nước]
|
public sector; State sector
In the public sector, there are 6,400 enterprises, mostly located in urban areas.